Tỷ giá hối đoái ZMW/GEL 0.10036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.10 GEL |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.099 GEL |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.098 GEL |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.097 GEL |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.096 GEL |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.095 GEL |
ZMW | GEL |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.01 |
100 | 10.03 |
250 | 25.08 |
500 | 50.17 |
1000 | 100.35 |
GEL | ZMW |
1 | 9.96 |
5 | 49.82 |
10 | 99.64 |
20 | 199.29 |
50 | 498.22 |
100 | 996.45 |
250 | 2491.13 |
500 | 4982.26 |
1000 | 9964.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.