Tỷ giá hối đoái ZMW/JEP 0.032335 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.032 JEP |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.032 JEP |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.032 JEP |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.031 JEP |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.031 JEP |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.031 JEP |
ZMW | JEP |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.23 |
250 | 8.08 |
500 | 16.16 |
1000 | 32.33 |
JEP | ZMW |
1 | 30.92 |
5 | 154.63 |
10 | 309.26 |
20 | 618.53 |
50 | 1546.33 |
100 | 3092.66 |
250 | 7731.65 |
500 | 15463.3 |
1000 | 30926.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.