Tỷ giá hối đoái ZMW/JOD 0.030851 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | JOD |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.031 JOD |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.031 JOD |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.030 JOD |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.030 JOD |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.030 JOD |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.029 JOD |
| ZMW | JOD |
| 1 | 0.031 |
| 5 | 0.15 |
| 10 | 0.31 |
| 20 | 0.62 |
| 50 | 1.54 |
| 100 | 3.08 |
| 250 | 7.71 |
| 500 | 15.42 |
| 1000 | 30.85 |
| JOD | ZMW |
| 1 | 32.41 |
| 5 | 162.06 |
| 10 | 324.13 |
| 20 | 648.27 |
| 50 | 1620.69 |
| 100 | 3241.39 |
| 250 | 8103.49 |
| 500 | 16206.99 |
| 1000 | 32413.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.