Tỷ giá hối đoái ZMW/KYD 0.035998 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.036 KYD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.036 KYD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.035 KYD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.035 KYD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.035 KYD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.034 KYD |
ZMW | KYD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.59 |
250 | 8.99 |
500 | 17.99 |
1000 | 35.99 |
KYD | ZMW |
1 | 27.77 |
5 | 138.89 |
10 | 277.79 |
20 | 555.58 |
50 | 1388.97 |
100 | 2777.94 |
250 | 6944.87 |
500 | 13889.74 |
1000 | 27779.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.