Tỷ giá hối đoái ZMW/LTL 0.10343 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.10 LTL |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.10 LTL |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.10 LTL |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.10 LTL |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.099 LTL |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.098 LTL |
ZMW | LTL |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.17 |
100 | 10.34 |
250 | 25.85 |
500 | 51.71 |
1000 | 103.42 |
LTL | ZMW |
1 | 9.66 |
5 | 48.34 |
10 | 96.68 |
20 | 193.36 |
50 | 483.42 |
100 | 966.84 |
250 | 2417.11 |
500 | 4834.23 |
1000 | 9668.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.