Tỷ giá hối đoái ZMW/LVL 0.025334 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.025 LVL |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.025 LVL |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.025 LVL |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.025 LVL |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.024 LVL |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.024 LVL |
ZMW | LVL |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.53 |
250 | 6.33 |
500 | 12.66 |
1000 | 25.33 |
LVL | ZMW |
1 | 39.47 |
5 | 197.36 |
10 | 394.73 |
20 | 789.46 |
50 | 1973.66 |
100 | 3947.33 |
250 | 9868.34 |
500 | 19736.69 |
1000 | 39473.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.