Tỷ giá hối đoái ZMW/LVL 0.022154 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.022 LVL |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.022 LVL |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.022 LVL |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.021 LVL |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.021 LVL |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.021 LVL |
ZMW | LVL |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.53 |
500 | 11.07 |
1000 | 22.15 |
LVL | ZMW |
1 | 45.13 |
5 | 225.69 |
10 | 451.39 |
20 | 902.78 |
50 | 2256.97 |
100 | 4513.94 |
250 | 11284.85 |
500 | 22569.71 |
1000 | 45139.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.