Tỷ giá hối đoái ZMW/SGD 0.056415 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.056 SGD |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.056 SGD |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.055 SGD |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.055 SGD |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.054 SGD |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.054 SGD |
| ZMW | SGD |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.12 |
| 50 | 2.82 |
| 100 | 5.64 |
| 250 | 14.1 |
| 500 | 28.2 |
| 1000 | 56.41 |
| SGD | ZMW |
| 1 | 17.72 |
| 5 | 88.62 |
| 10 | 177.25 |
| 20 | 354.51 |
| 50 | 886.28 |
| 100 | 1772.57 |
| 250 | 4431.42 |
| 500 | 8862.85 |
| 1000 | 17725.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.