Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.050 SGD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.050 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.049 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.049 SGD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.048 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.048 SGD |
ZMW | SGD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.03 |
250 | 12.59 |
500 | 25.19 |
1000 | 50.39 |
SGD | ZMW |
1 | 19.84 |
5 | 99.2 |
10 | 198.41 |
20 | 396.82 |
50 | 992.06 |
100 | 1984.13 |
250 | 4960.34 |
500 | 9920.68 |
1000 | 19841.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.