Tỷ giá hối đoái ZMW/SGD 0.046543 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.047 SGD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.046 SGD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.046 SGD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.045 SGD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.045 SGD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.044 SGD |
ZMW | SGD |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.63 |
500 | 23.27 |
1000 | 46.54 |
SGD | ZMW |
1 | 21.48 |
5 | 107.42 |
10 | 214.85 |
20 | 429.7 |
50 | 1074.26 |
100 | 2148.53 |
250 | 5371.34 |
500 | 10742.69 |
1000 | 21485.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.