Valuta Ex Logo

ZMW đến UAH

Chuyển đổi Kwacha Zambia (ZMW) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMW - Kwacha Zambiaselect icon
ZK
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái ZMW/UAH 1.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmw-to-uah?amount=1

Kwacha Zambia là tiền tệ củaZambia, Zimbabwe

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where ZMW is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kwacha Zambia với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMWPhí chuyển nhượngUAH
0%1 ZMW0.0 ZMW1.45 UAH
1%1 ZMW0.010 ZMW1.43 UAH
2%1 ZMW0.020 ZMW1.42 UAH
3%1 ZMW0.030 ZMW1.4 UAH
4%1 ZMW0.040 ZMW1.39 UAH
5%1 ZMW0.050 ZMW1.37 UAH

Chuyển đổi Kwacha Zambia thành Hryvnia Ukraina

ZMWUAH
11.45
57.25
1014.5
2029
5072.5
100145
250362.51
500725.03
10001450.06

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Kwacha Zambia

UAHZMW
10.69
53.44
106.89
2013.79
5034.48
10068.96
250172.4
500344.81
1000689.62

Thông tin thêm về ZMW hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ