Tỷ giá hối đoái ZMW/XAG 0.00093069 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.00093 XAG |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.00092 XAG |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.00091 XAG |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.00090 XAG |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.00089 XAG |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.00088 XAG |
ZMW | XAG |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.93 |
XAG | ZMW |
1 | 1074.47 |
5 | 5372.35 |
10 | 10744.7 |
20 | 21489.41 |
50 | 53723.53 |
100 | 107447.07 |
250 | 268617.68 |
500 | 537235.36 |
1000 | 1074470.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.