Tỷ giá hối đoái ZMW/XAG 0.0010342 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.0010 XAG |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.0010 XAG |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.0010 XAG |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.0010 XAG |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.00099 XAG |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.00098 XAG |
ZMW | XAG |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.03 |
XAG | ZMW |
1 | 966.89 |
5 | 4834.46 |
10 | 9668.93 |
20 | 19337.87 |
50 | 48344.67 |
100 | 96689.35 |
250 | 241723.37 |
500 | 483446.75 |
1000 | 966893.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.