Tỷ giá hối đoái ZMW/XDR 0.026448 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.026 XDR |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.026 XDR |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.026 XDR |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.026 XDR |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.025 XDR |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.025 XDR |
ZMW | XDR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.64 |
250 | 6.61 |
500 | 13.22 |
1000 | 26.44 |
XDR | ZMW |
1 | 37.8 |
5 | 189.04 |
10 | 378.09 |
20 | 756.19 |
50 | 1890.49 |
100 | 3780.98 |
250 | 9452.46 |
500 | 18904.92 |
1000 | 37809.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.