Tỷ giá hối đoái ZWL/AED 0.011406 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.011 AED |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.011 AED |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.011 AED |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.011 AED |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.011 AED |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.011 AED |
ZWL | AED |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.85 |
500 | 5.7 |
1000 | 11.4 |
AED | ZWL |
1 | 87.67 |
5 | 438.37 |
10 | 876.75 |
20 | 1753.5 |
50 | 4383.75 |
100 | 8767.5 |
250 | 21918.75 |
500 | 43837.5 |
1000 | 87675 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.