Tỷ giá hối đoái ZWL/AZN 0.0052820 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0053 AZN |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0052 AZN |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0052 AZN |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0051 AZN |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0051 AZN |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0050 AZN |
ZWL | AZN |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.64 |
1000 | 5.28 |
AZN | ZWL |
1 | 189.32 |
5 | 946.61 |
10 | 1893.22 |
20 | 3786.44 |
50 | 9466.12 |
100 | 18932.24 |
250 | 47330.6 |
500 | 94661.21 |
1000 | 189322.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.