Tỷ giá hối đoái ZWL/BAM 0.0053589 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0054 BAM |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0053 BAM |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0053 BAM |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0052 BAM |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0051 BAM |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0051 BAM |
ZWL | BAM |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.33 |
500 | 2.67 |
1000 | 5.35 |
BAM | ZWL |
1 | 186.6 |
5 | 933.03 |
10 | 1866.06 |
20 | 3732.13 |
50 | 9330.34 |
100 | 18660.68 |
250 | 46651.7 |
500 | 93303.41 |
1000 | 186606.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.