Tỷ giá hối đoái ZWL/BAM 0.0051900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0052 BAM |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0051 BAM |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0051 BAM |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0050 BAM |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0050 BAM |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0049 BAM |
ZWL | BAM |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.29 |
500 | 2.59 |
1000 | 5.19 |
BAM | ZWL |
1 | 192.67 |
5 | 963.38 |
10 | 1926.77 |
20 | 3853.55 |
50 | 9633.89 |
100 | 19267.78 |
250 | 48169.46 |
500 | 96338.93 |
1000 | 192677.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.