Tỷ giá hối đoái ZWL/BBD 0.0062697 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0063 BBD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0062 BBD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0061 BBD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0061 BBD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0060 BBD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0060 BBD |
ZWL | BBD |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.13 |
1000 | 6.26 |
BBD | ZWL |
1 | 159.49 |
5 | 797.48 |
10 | 1594.97 |
20 | 3189.94 |
50 | 7974.85 |
100 | 15949.7 |
250 | 39874.25 |
500 | 79748.5 |
1000 | 159497.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.