Tỷ giá hối đoái ZWL/BMD 0.0031056 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0031 BMD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0031 BMD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0030 BMD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0030 BMD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0030 BMD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0030 BMD |
ZWL | BMD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.55 |
1000 | 3.1 |
BMD | ZWL |
1 | 321.99 |
5 | 1609.99 |
10 | 3219.99 |
20 | 6439.99 |
50 | 16099.97 |
100 | 32199.95 |
250 | 80499.89 |
500 | 160999.79 |
1000 | 321999.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.