Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0042 BND |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0041 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0041 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0040 BND |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0040 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0040 BND |
ZWL | BND |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.08 |
1000 | 4.17 |
BND | ZWL |
1 | 239.62 |
5 | 1198.13 |
10 | 2396.27 |
20 | 4792.54 |
50 | 11981.37 |
100 | 23962.74 |
250 | 59906.85 |
500 | 119813.71 |
1000 | 239627.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.