Tỷ giá hối đoái ZWL/BSD 0.0031070 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0031 BSD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0031 BSD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0030 BSD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0030 BSD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0030 BSD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0030 BSD |
ZWL | BSD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.55 |
1000 | 3.1 |
BSD | ZWL |
1 | 321.84 |
5 | 1609.24 |
10 | 3218.48 |
20 | 6436.97 |
50 | 16092.44 |
100 | 32184.89 |
250 | 80462.24 |
500 | 160924.48 |
1000 | 321848.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.