Tỷ giá hối đoái ZWL/BYN 0.0089271 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0089 BYN |
| 1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0088 BYN |
| 2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0087 BYN |
| 3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0087 BYN |
| 4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0086 BYN |
| 5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0085 BYN |
| ZWL | BYN |
| 1 | 0.0089 |
| 5 | 0.045 |
| 10 | 0.089 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.45 |
| 100 | 0.89 |
| 250 | 2.23 |
| 500 | 4.46 |
| 1000 | 8.92 |
| BYN | ZWL |
| 1 | 112.01 |
| 5 | 560.09 |
| 10 | 1120.18 |
| 20 | 2240.37 |
| 50 | 5600.94 |
| 100 | 11201.89 |
| 250 | 28004.74 |
| 500 | 56009.49 |
| 1000 | 112018.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.