Tỷ giá hối đoái ZWL/BYR 60.86 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 60.86 BYR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 60.26 BYR |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 59.65 BYR |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 59.04 BYR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 58.43 BYR |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 57.82 BYR |
ZWL | BYR |
1 | 60.86 |
5 | 304.34 |
10 | 608.69 |
20 | 1217.39 |
50 | 3043.48 |
100 | 6086.96 |
250 | 15217.41 |
500 | 30434.82 |
1000 | 60869.64 |
BYR | ZWL |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.1 |
500 | 8.21 |
1000 | 16.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.