Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0042 CAD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0042 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0042 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0041 CAD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0041 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0040 CAD |
ZWL | CAD |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.06 |
500 | 2.12 |
1000 | 4.24 |
CAD | ZWL |
1 | 235.37 |
5 | 1176.85 |
10 | 2353.71 |
20 | 4707.42 |
50 | 11768.56 |
100 | 23537.12 |
250 | 58842.8 |
500 | 117685.6 |
1000 | 235371.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.