Tỷ giá hối đoái ZWL/CAD 0.0044809 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0045 CAD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0044 CAD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0044 CAD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0043 CAD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0043 CAD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0043 CAD |
ZWL | CAD |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.24 |
1000 | 4.48 |
CAD | ZWL |
1 | 223.16 |
5 | 1115.84 |
10 | 2231.68 |
20 | 4463.36 |
50 | 11158.41 |
100 | 22316.83 |
250 | 55792.09 |
500 | 111584.18 |
1000 | 223168.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.