Tỷ giá hối đoái ZWL/CHF 0.0025305 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0025 CHF |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0025 CHF |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0025 CHF |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0025 CHF |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0024 CHF |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0024 CHF |
ZWL | CHF |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.53 |
CHF | ZWL |
1 | 395.17 |
5 | 1975.89 |
10 | 3951.78 |
20 | 7903.57 |
50 | 19758.94 |
100 | 39517.88 |
250 | 98794.7 |
500 | 197589.4 |
1000 | 395178.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.