Tỷ giá hối đoái ZWL/CUP 0.082298 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.082 CUP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.081 CUP |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.081 CUP |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.080 CUP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.079 CUP |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.078 CUP |
ZWL | CUP |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.11 |
100 | 8.22 |
250 | 20.57 |
500 | 41.14 |
1000 | 82.29 |
CUP | ZWL |
1 | 12.15 |
5 | 60.75 |
10 | 121.5 |
20 | 243.01 |
50 | 607.54 |
100 | 1215.09 |
250 | 3037.73 |
500 | 6075.46 |
1000 | 12150.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.