Tỷ giá hối đoái ZWL/CZK 0.064945 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.065 CZK |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.064 CZK |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.064 CZK |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.063 CZK |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.062 CZK |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.062 CZK |
ZWL | CZK |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.24 |
100 | 6.49 |
250 | 16.23 |
500 | 32.47 |
1000 | 64.94 |
CZK | ZWL |
1 | 15.39 |
5 | 76.98 |
10 | 153.97 |
20 | 307.95 |
50 | 769.88 |
100 | 1539.76 |
250 | 3849.42 |
500 | 7698.84 |
1000 | 15397.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.