Tỷ giá hối đoái ZWL/CZK 0.071424 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.071 CZK |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.071 CZK |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.070 CZK |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.069 CZK |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.069 CZK |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.068 CZK |
ZWL | CZK |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.57 |
100 | 7.14 |
250 | 17.85 |
500 | 35.71 |
1000 | 71.42 |
CZK | ZWL |
1 | 14 |
5 | 70 |
10 | 140 |
20 | 280.01 |
50 | 700.04 |
100 | 1400.08 |
250 | 3500.22 |
500 | 7000.44 |
1000 | 14000.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.