Tỷ giá hối đoái ZWL/CZK 0.063976 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | CZK |
| 0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.064 CZK |
| 1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.063 CZK |
| 2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.063 CZK |
| 3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.062 CZK |
| 4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.061 CZK |
| 5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.061 CZK |
| ZWL | CZK |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.27 |
| 50 | 3.19 |
| 100 | 6.39 |
| 250 | 15.99 |
| 500 | 31.98 |
| 1000 | 63.97 |
| CZK | ZWL |
| 1 | 15.63 |
| 5 | 78.15 |
| 10 | 156.3 |
| 20 | 312.61 |
| 50 | 781.54 |
| 100 | 1563.09 |
| 250 | 3907.74 |
| 500 | 7815.48 |
| 1000 | 15630.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.