Tỷ giá hối đoái ZWL/DKK 0.019793 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.020 DKK |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.020 DKK |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.019 DKK |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.019 DKK |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.019 DKK |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.019 DKK |
ZWL | DKK |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.94 |
500 | 9.89 |
1000 | 19.79 |
DKK | ZWL |
1 | 50.52 |
5 | 252.61 |
10 | 505.23 |
20 | 1010.47 |
50 | 2526.18 |
100 | 5052.36 |
250 | 12630.9 |
500 | 25261.8 |
1000 | 50523.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.