Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0071 FJD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0070 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0069 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0069 FJD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0068 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0067 FJD |
ZWL | FJD |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.53 |
1000 | 7.07 |
FJD | ZWL |
1 | 141.32 |
5 | 706.6 |
10 | 1413.2 |
20 | 2826.41 |
50 | 7066.04 |
100 | 14132.08 |
250 | 35330.2 |
500 | 70660.4 |
1000 | 141320.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.