Tỷ giá hối đoái ZWL/FKP 0.0023991 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0024 FKP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0024 FKP |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0024 FKP |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0023 FKP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0023 FKP |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0023 FKP |
ZWL | FKP |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.39 |
FKP | ZWL |
1 | 416.81 |
5 | 2084.07 |
10 | 4168.15 |
20 | 8336.31 |
50 | 20840.77 |
100 | 41681.55 |
250 | 104203.88 |
500 | 208407.77 |
1000 | 416815.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.