Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0025 GGP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0025 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0024 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0024 GGP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0024 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0024 GGP |
ZWL | GGP |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.24 |
1000 | 2.49 |
GGP | ZWL |
1 | 401.11 |
5 | 2005.57 |
10 | 4011.14 |
20 | 8022.29 |
50 | 20055.73 |
100 | 40111.46 |
250 | 100278.66 |
500 | 200557.32 |
1000 | 401114.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.