Tỷ giá hối đoái ZWL/GGP 0.0023573 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0024 GGP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0023 GGP |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0023 GGP |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0023 GGP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0023 GGP |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0022 GGP |
ZWL | GGP |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.17 |
1000 | 2.35 |
GGP | ZWL |
1 | 424.21 |
5 | 2121.05 |
10 | 4242.11 |
20 | 8484.23 |
50 | 21210.58 |
100 | 42421.17 |
250 | 106052.92 |
500 | 212105.85 |
1000 | 424211.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.