Tỷ giá hối đoái ZWL/GHS 0.035481 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.035 GHS |
| 1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.035 GHS |
| 2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.035 GHS |
| 3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.034 GHS |
| 4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.034 GHS |
| 5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.034 GHS |
| ZWL | GHS |
| 1 | 0.035 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.35 |
| 20 | 0.71 |
| 50 | 1.77 |
| 100 | 3.54 |
| 250 | 8.87 |
| 500 | 17.74 |
| 1000 | 35.48 |
| GHS | ZWL |
| 1 | 28.18 |
| 5 | 140.91 |
| 10 | 281.83 |
| 20 | 563.67 |
| 50 | 1409.18 |
| 100 | 2818.37 |
| 250 | 7045.94 |
| 500 | 14091.89 |
| 1000 | 28183.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.