Tỷ giá hối đoái ZWL/GHS 0.038975 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.039 GHS |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.039 GHS |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.038 GHS |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.038 GHS |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.037 GHS |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.037 GHS |
ZWL | GHS |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.89 |
250 | 9.74 |
500 | 19.48 |
1000 | 38.97 |
GHS | ZWL |
1 | 25.65 |
5 | 128.28 |
10 | 256.57 |
20 | 513.15 |
50 | 1282.88 |
100 | 2565.76 |
250 | 6414.4 |
500 | 12828.8 |
1000 | 25657.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.