Tỷ giá hối đoái ZWL/GHS 0.048152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.048 GHS |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.048 GHS |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.047 GHS |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.047 GHS |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.046 GHS |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.046 GHS |
ZWL | GHS |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.4 |
100 | 4.81 |
250 | 12.03 |
500 | 24.07 |
1000 | 48.15 |
GHS | ZWL |
1 | 20.76 |
5 | 103.83 |
10 | 207.67 |
20 | 415.34 |
50 | 1038.36 |
100 | 2076.73 |
250 | 5191.84 |
500 | 10383.69 |
1000 | 20767.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.