Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0025 GIP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0024 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0024 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0024 GIP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0024 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0023 GIP |
ZWL | GIP |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.61 |
500 | 1.22 |
1000 | 2.45 |
GIP | ZWL |
1 | 407.94 |
5 | 2039.73 |
10 | 4079.47 |
20 | 8158.94 |
50 | 20397.35 |
100 | 40794.71 |
250 | 101986.77 |
500 | 203973.55 |
1000 | 407947.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.