Tỷ giá hối đoái ZWL/GTQ 0.023978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.024 GTQ |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.024 GTQ |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.023 GTQ |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.023 GTQ |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.023 GTQ |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.023 GTQ |
ZWL | GTQ |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.99 |
500 | 11.98 |
1000 | 23.97 |
GTQ | ZWL |
1 | 41.7 |
5 | 208.52 |
10 | 417.05 |
20 | 834.11 |
50 | 2085.27 |
100 | 4170.55 |
250 | 10426.39 |
500 | 20852.78 |
1000 | 41705.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.