Tỷ giá hối đoái ZWL/KYD 0.0025824 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0026 KYD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0026 KYD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0025 KYD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0025 KYD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0025 KYD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0025 KYD |
ZWL | KYD |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.29 |
1000 | 2.58 |
KYD | ZWL |
1 | 387.24 |
5 | 1936.2 |
10 | 3872.4 |
20 | 7744.8 |
50 | 19362.01 |
100 | 38724.02 |
250 | 96810.07 |
500 | 193620.14 |
1000 | 387240.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.