Tỷ giá hối đoái ZWL/LSL 0.056955 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.057 LSL |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.056 LSL |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.056 LSL |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.055 LSL |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.055 LSL |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.054 LSL |
ZWL | LSL |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.69 |
250 | 14.23 |
500 | 28.47 |
1000 | 56.95 |
LSL | ZWL |
1 | 17.55 |
5 | 87.78 |
10 | 175.57 |
20 | 351.15 |
50 | 877.88 |
100 | 1755.76 |
250 | 4389.42 |
500 | 8778.84 |
1000 | 17557.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.