Tỷ giá hối đoái ZWL/LSL 0.058562 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.059 LSL |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.058 LSL |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.057 LSL |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.057 LSL |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.056 LSL |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.056 LSL |
ZWL | LSL |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.92 |
100 | 5.85 |
250 | 14.64 |
500 | 29.28 |
1000 | 58.56 |
LSL | ZWL |
1 | 17.07 |
5 | 85.37 |
10 | 170.75 |
20 | 341.51 |
50 | 853.79 |
100 | 1707.59 |
250 | 4268.99 |
500 | 8537.98 |
1000 | 17075.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.