Tỷ giá hối đoái ZWL/MAD 0.028500 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.028 MAD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.028 MAD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.028 MAD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.028 MAD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.027 MAD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.027 MAD |
ZWL | MAD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.84 |
250 | 7.12 |
500 | 14.24 |
1000 | 28.49 |
MAD | ZWL |
1 | 35.08 |
5 | 175.44 |
10 | 350.88 |
20 | 701.76 |
50 | 1754.41 |
100 | 3508.82 |
250 | 8772.06 |
500 | 17544.12 |
1000 | 35088.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.