Tỷ giá hối đoái ZWL/MVR 0.047957 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.048 MVR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.047 MVR |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.047 MVR |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.047 MVR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.046 MVR |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.046 MVR |
ZWL | MVR |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.39 |
100 | 4.79 |
250 | 11.98 |
500 | 23.97 |
1000 | 47.95 |
MVR | ZWL |
1 | 20.85 |
5 | 104.26 |
10 | 208.52 |
20 | 417.04 |
50 | 1042.6 |
100 | 2085.2 |
250 | 5213 |
500 | 10426 |
1000 | 20852 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.