Tỷ giá hối đoái ZWL/NOK 0.031400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.031 NOK |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.031 NOK |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.031 NOK |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.030 NOK |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.030 NOK |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.030 NOK |
ZWL | NOK |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.56 |
100 | 3.13 |
250 | 7.84 |
500 | 15.69 |
1000 | 31.39 |
NOK | ZWL |
1 | 31.84 |
5 | 159.23 |
10 | 318.47 |
20 | 636.95 |
50 | 1592.37 |
100 | 3184.75 |
250 | 7961.89 |
500 | 15923.78 |
1000 | 31847.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.