Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.034 NOK |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.034 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.034 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.033 NOK |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.033 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.033 NOK |
ZWL | NOK |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.71 |
100 | 3.43 |
250 | 8.59 |
500 | 17.18 |
1000 | 34.36 |
NOK | ZWL |
1 | 29.09 |
5 | 145.49 |
10 | 290.99 |
20 | 581.99 |
50 | 1454.99 |
100 | 2909.99 |
250 | 7274.97 |
500 | 14549.95 |
1000 | 29099.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.