Tỷ giá hối đoái ZWL/OMR 0.0011957 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0012 OMR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0012 OMR |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0012 OMR |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0012 OMR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0011 OMR |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0011 OMR |
ZWL | OMR |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.19 |
OMR | ZWL |
1 | 836.35 |
5 | 4181.79 |
10 | 8363.58 |
20 | 16727.16 |
50 | 41817.91 |
100 | 83635.82 |
250 | 209089.55 |
500 | 418179.11 |
1000 | 836358.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.