Tỷ giá hối đoái ZWL/PLN 0.011779 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.012 PLN |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.012 PLN |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.012 PLN |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.011 PLN |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.011 PLN |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.011 PLN |
ZWL | PLN |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.94 |
500 | 5.88 |
1000 | 11.77 |
PLN | ZWL |
1 | 84.89 |
5 | 424.47 |
10 | 848.94 |
20 | 1697.88 |
50 | 4244.71 |
100 | 8489.42 |
250 | 21223.55 |
500 | 42447.11 |
1000 | 84894.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.