Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.013 PLN |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.012 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.012 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.012 PLN |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.012 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.012 PLN |
ZWL | PLN |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.25 |
250 | 3.13 |
500 | 6.26 |
1000 | 12.52 |
PLN | ZWL |
1 | 79.83 |
5 | 399.15 |
10 | 798.31 |
20 | 1596.63 |
50 | 3991.59 |
100 | 7983.18 |
250 | 19957.95 |
500 | 39915.9 |
1000 | 79831.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.