Tỷ giá hối đoái ZWL/SAR 0.011650 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.012 SAR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.012 SAR |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.011 SAR |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.011 SAR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.011 SAR |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.011 SAR |
ZWL | SAR |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.91 |
500 | 5.82 |
1000 | 11.65 |
SAR | ZWL |
1 | 85.83 |
5 | 429.17 |
10 | 858.35 |
20 | 1716.71 |
50 | 4291.77 |
100 | 8583.55 |
250 | 21458.89 |
500 | 42917.78 |
1000 | 85835.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.