Tỷ giá hối đoái ZWL/SVC 0.027170 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.027 SVC |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.027 SVC |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.027 SVC |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.026 SVC |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.026 SVC |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.026 SVC |
ZWL | SVC |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.71 |
250 | 6.79 |
500 | 13.58 |
1000 | 27.17 |
SVC | ZWL |
1 | 36.8 |
5 | 184.02 |
10 | 368.05 |
20 | 736.1 |
50 | 1840.26 |
100 | 3680.52 |
250 | 9201.3 |
500 | 18402.6 |
1000 | 36805.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.