Tỷ giá hối đoái ZWL/TND 0.0090157 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0090 TND |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0089 TND |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0088 TND |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0087 TND |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0087 TND |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0086 TND |
ZWL | TND |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.5 |
1000 | 9.01 |
TND | ZWL |
1 | 110.91 |
5 | 554.59 |
10 | 1109.18 |
20 | 2218.36 |
50 | 5545.9 |
100 | 11091.81 |
250 | 27729.53 |
500 | 55459.07 |
1000 | 110918.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.