Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.021 TTD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.021 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.021 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.021 TTD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.020 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.020 TTD |
ZWL | TTD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.11 |
250 | 5.28 |
500 | 10.57 |
1000 | 21.15 |
TTD | ZWL |
1 | 47.27 |
5 | 236.37 |
10 | 472.75 |
20 | 945.5 |
50 | 2363.75 |
100 | 4727.5 |
250 | 11818.76 |
500 | 23637.52 |
1000 | 47275.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.