Tỷ giá hối đoái ZWL/TWD 0.10240 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.10 TWD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.10 TWD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.10 TWD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.099 TWD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.098 TWD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.097 TWD |
ZWL | TWD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.04 |
50 | 5.12 |
100 | 10.24 |
250 | 25.6 |
500 | 51.2 |
1000 | 102.4 |
TWD | ZWL |
1 | 9.76 |
5 | 48.82 |
10 | 97.65 |
20 | 195.3 |
50 | 488.26 |
100 | 976.52 |
250 | 2441.31 |
500 | 4882.63 |
1000 | 9765.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.