Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.10 TWD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.10 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.099 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.098 TWD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.097 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.096 TWD |
ZWL | TWD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.05 |
100 | 10.11 |
250 | 25.29 |
500 | 50.59 |
1000 | 101.19 |
TWD | ZWL |
1 | 9.88 |
5 | 49.41 |
10 | 98.82 |
20 | 197.64 |
50 | 494.11 |
100 | 988.22 |
250 | 2470.57 |
500 | 4941.14 |
1000 | 9882.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.