Tỷ giá hối đoái ZWL/TWD 0.091562 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.092 TWD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.091 TWD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.090 TWD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.089 TWD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.088 TWD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.087 TWD |
ZWL | TWD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.57 |
100 | 9.15 |
250 | 22.89 |
500 | 45.78 |
1000 | 91.56 |
TWD | ZWL |
1 | 10.92 |
5 | 54.6 |
10 | 109.21 |
20 | 218.43 |
50 | 546.08 |
100 | 1092.16 |
250 | 2730.4 |
500 | 5460.8 |
1000 | 10921.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.