Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0031 USD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0031 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0030 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0030 USD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0030 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0030 USD |
ZWL | USD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.55 |
1000 | 3.1 |
USD | ZWL |
1 | 321.99 |
5 | 1609.99 |
10 | 3219.99 |
20 | 6439.99 |
50 | 16099.97 |
100 | 32199.95 |
250 | 80499.89 |
500 | 160999.79 |
1000 | 321999.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.