Tỷ giá hối đoái ZWL/XAG 0.000092044 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.000092 XAG |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.000091 XAG |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.000090 XAG |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.000089 XAG |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.000088 XAG |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.000087 XAG |
ZWL | XAG |
1 | 0.000092 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00092 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0092 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.092 |
XAG | ZWL |
1 | 10864.41 |
5 | 54322.08 |
10 | 108644.17 |
20 | 217288.34 |
50 | 543220.85 |
100 | 1086441.7 |
250 | 2716104.25 |
500 | 5432208.51 |
1000 | 10864417.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.