Tỷ giá hối đoái ZWL/XAG 0.000095752 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.000096 XAG |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.000095 XAG |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.000094 XAG |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.000093 XAG |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.000092 XAG |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.000091 XAG |
ZWL | XAG |
1 | 0.000096 |
5 | 0.00048 |
10 | 0.00096 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0048 |
100 | 0.0096 |
250 | 0.024 |
500 | 0.048 |
1000 | 0.096 |
XAG | ZWL |
1 | 10443.68 |
5 | 52218.4 |
10 | 104436.81 |
20 | 208873.63 |
50 | 522184.08 |
100 | 1044368.16 |
250 | 2610920.4 |
500 | 5221840.81 |
1000 | 10443681.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.