Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.00011 XAG |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.00011 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.00011 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.00011 XAG |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.00011 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.00011 XAG |
ZWL | XAG |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00057 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0057 |
100 | 0.011 |
250 | 0.029 |
500 | 0.057 |
1000 | 0.11 |
XAG | ZWL |
1 | 8755.93 |
5 | 43779.68 |
10 | 87559.37 |
20 | 175118.74 |
50 | 437796.86 |
100 | 875593.72 |
250 | 2188984.3 |
500 | 4377968.61 |
1000 | 8755937.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.