Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0024 XDR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0023 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0023 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0023 XDR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0023 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0022 XDR |
ZWL | XDR |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.36 |
XDR | ZWL |
1 | 422.65 |
5 | 2113.29 |
10 | 4226.58 |
20 | 8453.17 |
50 | 21132.93 |
100 | 42265.87 |
250 | 105664.68 |
500 | 211329.36 |
1000 | 422658.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.