Tỷ giá hối đoái ZWL/ZAR 0.055380 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.055 ZAR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.055 ZAR |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.054 ZAR |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.054 ZAR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.053 ZAR |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.053 ZAR |
ZWL | ZAR |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.76 |
100 | 5.53 |
250 | 13.84 |
500 | 27.69 |
1000 | 55.38 |
ZAR | ZWL |
1 | 18.05 |
5 | 90.28 |
10 | 180.57 |
20 | 361.14 |
50 | 902.85 |
100 | 1805.7 |
250 | 4514.26 |
500 | 9028.52 |
1000 | 18057.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.