Tỷ giá hối đoái AED/CLF 0.0065999 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 AED | 0.0 AED | 0.0066 CLF |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.0065 CLF |
2% | 1 AED | 0.020 AED | 0.0065 CLF |
3% | 1 AED | 0.030 AED | 0.0064 CLF |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.0063 CLF |
5% | 1 AED | 0.050 AED | 0.0063 CLF |
AED | CLF |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.64 |
500 | 3.29 |
1000 | 6.59 |
CLF | AED |
1 | 151.51 |
5 | 757.58 |
10 | 1515.17 |
20 | 3030.35 |
50 | 7575.89 |
100 | 15151.78 |
250 | 37879.46 |
500 | 75758.93 |
1000 | 151517.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.