Chuyển đổi Dirham UAE sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AED sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AED đến EUR

Chuyển đổi Dirham UAE (AED) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AED - Dirham UAEselect icon
د.إ
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái AED/EUR 0.26610 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aed-to-eur?amount=1

Dirham UAE là tiền tệ củaCác Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where AED is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham UAE với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAEDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 AED0.0 AED0.27 EUR
1%1 AED0.010 AED0.26 EUR
2%1 AED0.020 AED0.26 EUR
3%1 AED0.030 AED0.26 EUR
4%1 AED0.040 AED0.26 EUR
5%1 AED0.050 AED0.25 EUR

Chuyển đổi Dirham UAE thành Euro

AEDEUR
10.27
51.33
102.66
205.32
5013.3
10026.61
25066.52
500133.05
1000266.1

Chuyển đổi Euro thành Dirham UAE

EURAED
13.75
518.78
1037.57
2075.15
50187.89
100375.79
250939.48
5001878.97
10003757.95

Thông tin thêm về AED hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ