Chuyển đổi Dirham UAE sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AED sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AED đến UAH

Chuyển đổi Dirham UAE (AED) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AED - Dirham UAEselect icon
د.إ
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái AED/UAH 11.39 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aed-to-uah?amount=1

Dirham UAE là tiền tệ củaCác Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where AED is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham UAE với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAEDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 AED0.0 AED11.39 UAH
1%1 AED0.010 AED11.27 UAH
2%1 AED0.020 AED11.16 UAH
3%1 AED0.030 AED11.04 UAH
4%1 AED0.040 AED10.93 UAH
5%1 AED0.050 AED10.82 UAH

Chuyển đổi Dirham UAE thành Hryvnia Ukraina

AEDUAH
111.39
556.95
10113.91
20227.83
50569.57
1001139.15
2502847.88
5005695.76
100011391.53

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dirham UAE

UAHAED
10.088
50.44
100.88
201.75
504.38
1008.77
25021.94
50043.89
100087.78

Thông tin thêm về AED hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ