Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.028 BBD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.028 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.027 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.027 BBD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.027 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.027 BBD |
AFN | BBD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.01 |
500 | 14.02 |
1000 | 28.04 |
BBD | AFN |
1 | 35.65 |
5 | 178.28 |
10 | 356.56 |
20 | 713.12 |
50 | 1782.81 |
100 | 3565.62 |
250 | 8914.06 |
500 | 17828.12 |
1000 | 35656.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.